Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
great barracuda


noun
large (up to 6 ft) greyish-brown barracuda highly regarded as a food and sport fish;
may be dangerous to swimmers
Syn:
Sphyraena barracuda
Hypernyms:
barracuda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.